Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 28.000BTU APC/APO-H280
Điều hòa âm trần Sumikura 28.000Btu 2 chiều, Model APC/APO-H280/8W-A là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất tại Malaysia trên dây truyền công nghệ tiên tiến cùng với những kiểm định chặt chẽ về chất lượng. Vì vậy mà mỗi sản phẩm của Sumikura đến tay khách hàng đều mang những giá trị hết sức thiết thực.
Là sản phẩm có thời gian bảo hành 2 năm, Sumikura cho khách hàng thoải mái trải nghiệm sản phẩm. Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều APC/APO-H280/8W-A hoạt động ổn định ở diện tích dưới 50m2 phù hợp lắp đặt cho các phòng họp, văn phòng hay các cửa hàng trưng bày sản phẩm. Với mức giá hợp lý rất được các chủ đầu tư lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình. Điều hòa 2 chiều phù hợp với thời tiết miền Bắc với 2 chức năng làm mát vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa đông.Mang lại không gian sống thoải mái cho người dùng.
Máy điều hòa âm trần cassette Sumikura 28000BTU - APC/APO-H280/8W-A được đánh giá là hoạt động êm ái bền bỉ nhờ thiết kế đường kính cánh quạt lớn và mô phòng theo hình cánh chim làm giảm tối đa ma sát giữa cánh quạt và không khí, từ đó triệt tiêu tiếng ồn một cách tốt nhất, tránh cảm giác khó chịu cho người sử dụng.
Dàn lạnh và mặt Panel được thiết kế 4 hướng thổi đồng nhất làm lạnh nhanh và đều, phân bổ gió đến từng vị trí trong phòng.Là sản phẩm được tích hợp màng lọc không khí từ Carbon hoạt tính, giúp diệt khuẩn và khử mùi một cách tốt nhất, mang lại bầu không khí sạch khuẩn và bảo vệ sức khỏe gia đình bạn một cách tốt nhất.
Lựa chọn điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H280/8W-A là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 28.000BTU APC/APO-H280
Điều hòa âm trần cassette Sumikura | MODEL | APC/APO-H280/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 28000/28400 | |
HP | 3 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 2750/2790 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 13.5/13.6 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.7/2.81 | |
Khử ẩm | L/h | 3.6 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/60 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |