Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Model (MÃ SẢN PHẨM): HPF-AD8205
-HÃNG SẢN XUẤT: HÒA PHÁT
-DUNG TÍCH SẢN PHẨM: 205 LÍT
-CÔNG SUẤT SỬ DỤNG: 279KW/1 NĂM
-NHIỆT ĐỘ NGĂN ĐÔNG: ≤-30℃
-KIỂU DÁNG TỦ: 1 NGĂN ĐÔNG, 1NĂM MÁT, 2 CÁNH CỬA
-DÀN LẠNH SỬ DỤNG: DÀN LẠNH ỐNG ĐỒNG
–CÔNG NGHỆ TIẾT KIÊM ĐIỆN: INVERTER
–MÔI CHẤT LÀM LANH : GAS R600a
–KÍNH CƯỜNG LỰC: CÓ SỬ DỤNG CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC
-KÍCH THƯỚC SP (DxRxC):1105×945×645 mm
-BẢO HÀNH: 24 THÁNG THEO TIÊU CHUẨN CHÍNH HÃNG
Tủ đông Hòa Phát Inverter 2 ngăn 2 cánh HPF BD8205
Mã sản phẩm: HPF BD8205
– Dung tích sử dụng 205 lít
– Loại 2 chế độ (Đông/Mát), 2 cánh mở
– Dàn lạnh đồng, môi chất lạnh R600a
– Công nghệ Inverter
Tủ đông Hòa Phát HPF BD8205 sở hữu công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ C, dàn máy nén khoẻ và hệ thống chống thoát hơi lạnh với lớp bảo ôn dày 67.5mm
Chi tiết thông số sản phẩm: Tủ đông Hòa Phát Inverter 2 ngăn 2 cánh HPF BD8205
| Tên model | HPF BD8205 |
| Thông tin chung | |
| Số lượng máy nén | 1 |
| Số cánh | 2 |
| Số ngăn | 2 |
| Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote) | Dạng Cơ |
| Đèn Led | Không |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Trọng lượng (gross/net) (kg) | 51/43 |
| Số bánh xe | 4 |
| Sản xuất tại | Hưng Yên |
| Năm ra mắt | 2022 |
| Độ ồn | – |
| Màu sắc | |
| Màu thân tủ | Trắng |
| Màu cánh tủ | Trắng |
| Màu khay đựng tủ | – |
| Dung tích (Lít) | |
| Tổng dung tích sử dụng | 205 |
| Dung tích ngăn đông (net) | 98 |
| Dung tích ngăn mát/đông mềm (net) | 107 |
| Kích thước (RxCxS) | |
| Kích thước bao bì | 1105×945×645 |
| Kích thước sản phẩm | 1035×915×610 |
| Hệ thống làm lạnh | |
| Chế độ đông | 2 chế độ: đông-mát |
| Đặc điểm dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
| Loại Gas | R600a |
| Độ dày lớp bảo ôn (mm) | 67.5 |
| Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
| Nhiệt độ Ngăn Đông | ≤ -18°C |
| Nhiệt độ Ngăn mát | 0°C – 10°C |
| Công nghệ xả băng (manual/tự động) | Thủ công |
| Quạt gió | Không |
| Tiết kiệm năng lượng | |
| Công nghệ Inverter | Có |
| Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng) | 279 KWh/năm |
| Số sao năng lượng | 5 |
| Chỉ số Hiệu suất năng lượng | 2.31 |
| Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhận | TCVN 7828:2016 TCVN 7829:2016 |
| Chất liệu chi tiết | |
| Cánh kính trượt | Không |
| Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
| Chất liệu cửa tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
| Chất liệu lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
| Chất liệu thân tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
| Chất liệu khay đựng | – |
| Công nghệ tích hợp | |
| Công nghệ Kháng khuẩn | NA |
| Công nghệ khử mùi | NA |
| Công nghệ khác | Extra freezing |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Thìa cạo tuyết | Có |
| Số giỏ đựng đồ | 1 |
| Ổ khóa (số lượng, chất liệu) | 2 ổ, nhựa-sắt |
| Các tính năng nổi bật | |
| Tính năng 1 | Extra freezing |