Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Model : HSF-AD8280.C1
HÃNG SẢN XUẤT: HÒA PHÁT
DUNG TÍCH SẢN PHẨM: 280 LÍT
CÔNG SUẤT SỬ DỤNG: 83W INVERTER
NHIỆT ĐỘ NGĂN ĐÔNG: ≤-30℃
KIỂU DÁNG TỦ: 1 NGĂN ĐÔNG TRƯNG BÀY, 2 CỬA KÍNH LÙA
DÀN LẠNH SỬ DỤNG: DÀN LẠNH ỐNG ĐỒNG , Gas R290
KÍCH THƯỚC SP : 1000×890×664 (R×C×S) mm
TÌNH TRẠNG: HÀNG MỚI 100% NGUYÊN ĐAI NGUYÊN KIỆN
BẢO HÀNH: 24 THÁNG THEO TIÊU CHUẨN CHÍNH HÃNG
Mã sản phẩm: HSF AD8280.C1
– Dung tích sử dụng 280 lít
– Loại 1 chế độ đông, 2 cánh
– Dàn lạnh đồng, môi chất lạnh R290
-Công nghệ Inverter
Tủ đông trưng bày Hòa Phát Inverter HSF AD8280.C1 sở hữu công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ C, dàn máy nén khoẻ với mặt kính Low E chống thất thoát nhiệt và tính năng hiển thị nhiệt độ, cũng như báo lỗi tự động bên ngoài tủ.
Chi tiết thông số sản phẩm: Tủ đông trưng bày Hòa Phát Inverter 1 ngăn 2 cánh HSF AD8280.C1
Tên model | HSF AD8280.C1 |
Thông tin chung | |
Số lượng máy nén | 1 |
Số cánh | 2 |
Số ngăn | 1 |
Số khay đựng | – |
Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote) | Smart Remote |
Đèn Led | Có |
Điện áp | 220V/50Hz |
Trọng lượng (gross/net) (kg) | 54/46 |
Số bánh xe | 4 |
Sản xuất tại | Phú Mỹ |
Năm ra mắt | 2023 |
Độ ồn | – |
Màu sắc | |
Màu thân tủ | Trắng |
Màu cánh tủ | Trong suốt |
Màu khay đựng tủ | – |
Dung tích (Lít) | |
Tổng dung tích sử dụng | 280 |
Dung tích ngăn đông (net) | 280 |
Dung tích ngăn mát/đông mềm (net) | 0 |
Kích thước (RxCxS) (mm) | |
Kích thước bao bì | 1075×920×750 |
Kích thước sản phẩm | 1000×890×664 |
Hệ thống làm lạnh | |
Chế độ đông | 1 chế độ: đông |
Đặc điểm dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Loại Gas | R290 |
Độ dày lớp bảo ôn (mm) | 66.65 |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh trưc tiếp |
Nhiệt độ Ngăn Đông | ≤ -18°C |
Nhiệt độ Ngăn mát | – |
Công nghệ xả băng (manual/tự động) | Thủ công |
Quạt gió | Không |
Tiết kiệm năng lượng | |
Công nghệ Inverter | Có |
Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng) | 83 W |
Số sao năng lượng | TBD |
Chỉ số hiệu suất năng lượng | NA |
Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhận | TCVN 10289:2014 |
TCVN 10290:2014 | |
Chất liệu chi tiết | |
Cánh kính trượt | Có |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Chất liệu cửa tủ | Nhựa – Kính |
Chất liệu lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
Chất liệu thân tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay đựng | – |
Công nghệ tích hợp | |
Công nghệ Kháng khuẩn | NA |
Công nghệ khử mùi | NA |
Công nghệ khác | Extra freezing |
Phụ kiện đi kèm | |
Thìa cạo tuyết | Có |
Số giỏ đựng đồ | 3 |
Ổ khóa (số lượng, chất liệu) | 1 ổ, thép |
Hướng dẫn sử dụng | – |
Các tính năng nổi bật | |
Tính năng 1 | Extra freezing |
Tính năng 2 | Hiển thị nhiệt độ |
Tính năng 3 | Cảnh báo lỗi |