Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi:Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình:83 inch
Độ phân giải:4K
Loại màn hình:Tấm nền: OLED
Hệ điều hành:webOS 24
Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại
Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Indonesia
Năm ra mắt:2024
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh:α9 AI Super Upscaling 4KHLGHDR10 ProDolby VisionFilmMaker ModeDải màu rộng OLED ColorCông nghệ điểm ảnh Pixel DimmingĐồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRRChống xé hình G-SyncChống xé hình FreeSyncChuyển động mượt OLED MotionGiảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)Chế độ game HGiGHDR Expression Enhancer4K 120 fps (HDMI)
Bộ xử lý:Bộ xử lý α9 AI Processor 4K Gen7
Tần số quét thực:120 Hz
Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG ThinQ
Điều khiển bằng giọng nói:Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtNhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:ChromecastAirPlay 2
Remote thông minh:Magic Remote
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:Home DashboardApple HomeKit
Ứng dụng phổ biến:YouTubeNetflixGalaxy Play (Fim+)FPT PlayTV 360VTV GoVieONTiktok
Tiện ích thông minh khác:Multi View chia nhỏ màn hình tiviMicro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tayNhận diện mệnh lệnh giọng nóiRoom to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng)
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa:40W
Số lượng loa:3 loa
Âm thanh vòm:Dolby AtmosDTS:X
Chế độ lọc thoại:Có
Kết nối với loa tivi:Có
Các công nghệ khác:Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Syncα9 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)TV Sound Mode ShareWISA readyWOW Orchestra
Cổng kết nối
Kết nối Internet:Wi-FiCổng mạng LAN
Kết nối không dây:Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột)
USB:2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh:1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 185.1 cm - Cao 109.2 cm - Dày 27.9 cm
Khối lượng có chân: 41.6 kg
Kích thước không chân, treo tường:Ngang 185.1 cm - Cao 106.2 cm - Dày 5.53 cm
Khối lượng không chân: 32.3 kg