ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ > Điều hòa Panasonic

Máy lạnh áp trần Panasonic 3HP

28.700.000 đồng

Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt

CS-D28DTH5 (CU-D28DBH5)

Loại Treo Trần - Kiểu Dáng Mỏng Gọn, Tiết Kiệm Không Gian, với Cửa Thổi Gió Rộng
  • Công suất 25.160 Btu/h 7.40kW
  • Đồng Hồ Định Thời Trọn Tuần
  • Chức Năng Khử Mùi Odour Wash
  • Chế Độ Tiết Kiệm Điện
  • Chức Năng Làm Lạnh Nhiệt Độ Thấp
 

Đường Ống Xuất Ra 3 Hướng
Đường ống môi chất lạnh có thể được dẫn ra từ một trong ba hướng (phải, phải sau và phải trên), và đường thoát nước có thể dẫn ra từ 4 hướng.
 
Góc Thổi Gió Rộng Đến 100° Theo Phương Ngang
Có thể điều chỉnh hướng thổi gió ngang trong phạm vi rộng đến 100°. Góc rộng này bảo đảm mang sự thoải mái đến mọi góc, ngay cả trong gian phòng thật lớn.
 
Cánh Đảo Gió Tự Động
Các cánh đảo gió tự động hướng luồng gió xuống thấp đến 70°. Ưu điểm này phân phối nhiệt độ dễ chịu đồng đều, ngay cả trong những phòng có trần cao.
 
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây
Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
 
 

   
Thông số tổng quát
Mã số Khối trong nhà CS-D28DTH5
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH5 (1 Phase)
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH8 (3 Phase)
Khối trong nhà [kW] 7.4
Khối trong nhà [Btu/h] 25.160
EER [W/W] (220V) 2.69
EER [W/W] (240V) 2.60
EER [W/W] (380V) 2.69
EER [W/W] (415V) 2.60
(Chế độ lạnh) 17.4 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(220V) 44 / 41
(240V) 45 / 42
(380V) 44 / 41
(415V) 45 / 42
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(220V) 51
(240V) 52
(380V) 51
(415V) 52
Kích thước
Khối trong nhà [mm]  
Rộng 1245
Cao 210
Sâu 700
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]  
Rộng 900
Cao 795
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]  
Khối trong nhà 33
Khối ngoài trời 61
Thông số điện
Phase 1 hoặc 3
Điện áp sử dụng 220 - 240VAC hoặc 380 - 415VAC
Tần số điện 50 Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống  
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 15.88
Phía khí [inch] 5/8
Chiều dài đường ống  
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote Control không dây
Tin cậy
Đường ống dài Tối đa 40 m
Chức năng tự báo lỗi
Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB