| Công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
41,000 - 42,700 |
| kW |
12.00 - 12.50 |
| Nguồn điện |
V/Pha |
380 - 415 V,3 Æ |
| EER |
Btu/hW |
8.7 |
| W/W |
2.54 |
| Pha |
Æ |
3 |
| Thông số điện |
Điện áp |
V |
380 - 415 |
| Cường độ dòng |
A |
8.4 |
| Điện vào |
W |
4,710 - 4,800 |
| Khử ẩm |
L/h |
- |
| Pt/h |
- |
| Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
53/47 |
| Khối ngoài trời |
(dB-A) |
57 |
| Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
27.0 m3/phút |
| Kích thước |
Cao |
mm |
1,880 (1,175) |
| inch |
74 (64-17/64) |
| Rộng |
mm |
600 (900) |
| inch |
23-5/8 (35-7/16) |
| Sâu |
mm |
350 (320) |
| inch |
13-25/32 (12-19/32) |
| Khối lượng tịnh |
kg |
52 (88) |
| lb |
115 (194) |
| Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 9.52 |
| inch |
3/8 |
| Ống gas |
mm |
Æ 19.05 |
| inch |
3/4 |
| Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
15.0 |
| Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
| Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
| Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
50 |
| Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
| LƯU Ý |
* Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời |