ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ > Điều hòa Hikawa

Điều hòa treo tường HIKAWA inverter 1 chiều 9500 BTU HI-VC10S/HO-VC10S

Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt

Điểm nổi bật
Model máy: HI-VC10S/HO-VC10S
Dòng máy: Máy điều hòa treo tường 1 chiều Inverter tiêu chuẩn
Công suất: 9500 BTU/h
Diện tích phù hợp: 10-16m²
Công nghệ tích hợp: Golden Fin, chế độ tiết kiệm năng lượng Eco, chế độ khử ẩm phòng, luồng gió 4D, thổi xa đến 15m, công nghệ tự làm sạch thông minh, chống rò rỉ Gas, Hộp điều khiển bằng vật liệu chống cháy 5VA, Hoạt động tốt trong điều kiện điện áp không ổn định,...
Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.
Xuất xứ: Thái Lan

Thông số kỹ thuật

MODEL HIKAWA HI-VC10S/HO-VC10S
Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V, 1Ph, 50Hz
Chiều lạnh Công suất Btu/h
KW
9,500 (2000-10900) 2.8 (0.6-3.2)
Điện năng tiêu thụ W

1040 (400-1600)

Dòng điện hoạt động A 4.9 (2.0-7.2)
Hiệu suất năng lượng (CSPF) Kwh/Kwh 4.3
Nhãn năng lượng  ☆ 3
Dàn lạnh Kích thước máy (DxRxC) mm

690×283×199

Khối lượng tịnh kg 6.5
Trọng lượng kg 8.5
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h

540/476/412

Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A)

38/35/30

Dàn nóng Kích thước máy (DxRxC) mm

703x455x233

Khối lượng tịnh kg 16
Trọng lượng kg 18
Máy nén Loại máy nén   ROTARY
Công suất động cơ W

775

Độ ồn dàn nóng (Cao/ Trung bình/Thấp) dB(A) 51/51/50

Môi chất lạnh/ khối lượng nạp (Tiêu chuẩn 3m)

kg

R32/0.36

Lượng nạp Gas thêm trên 1m ống phát sinh

g

20

Kết nối ống Kích thước ống lỏng/hơi mm

6.4/9.5

Chiều dài ống tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch tối đa m 10
Giới hạn nhiệt độ hoạt động 16℃~48℃
Xuất xứ THÁI LAN