Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Điểm nổi bật
Model máy: HI-VC20S/HO-VC20S
Dòng máy: Máy điều hòa treo tường 1 chiều Inverter tiêu chuẩn
Công suất: 18200 BTU/h
Diện tích phù hợp: 23-32m²
Công nghệ tích hợp: Golden Fin, chế độ tiết kiệm năng lượng Eco, chế độ khử ẩm phòng, luồng gió 4D, thổi xa đến 15m, công nghệ tự làm sạch thông minh, chống rò rỉ Gas, Hộp điều khiển bằng vật liệu chống cháy 5VA, Hoạt động tốt trong điều kiện điện áp không ổn định,...
Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.
Xuất xứ: Thái Lan
MODEL HIKAWA | HI-VC20S/HO-VC20S | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240V, 1Ph, 50Hz | |
Chiều lạnh | Công suất | Btu/h KW |
18,200 (4400-19100) 5.3 (1.3-5.6) |
Điện năng tiêu thụ | W |
1760 (240-2200) |
|
Dòng điện hoạt động | A | 8.28 (2.3-9) | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | Kwh/Kwh | 5.37 | |
Nhãn năng lượng | ☆ | 5 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (DxRxC) | mm |
900×310×225 |
Khối lượng tịnh | kg | 10.5 | |
Trọng lượng | kg | 13.5 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h |
850/764/677 |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) |
46/43/39 |
|
Dàn nóng | Kích thước máy (DxRxC) | mm |
761x280x536 |
Khối lượng tịnh | kg | 21.5 | |
Trọng lượng | kg | 25 | |
Máy nén | Loại máy nén | ROTARY | |
Công suất động cơ | W |
785 |
|
Độ ồn dàn nóng (Cao/ Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53/53/53 | |
Môi chất lạnh/ khối lượng nạp (Tiêu chuẩn 3m) |
kg |
R32/0.58 |
|
Lượng nạp Gas thêm trên 1m ống phát sinh |
g |
30 |
|
Kết nối ống | Kích thước ống lỏng/hơi | mm |
6.4/12.7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 10 | |
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | ℃ | 16℃~48℃ | |
Xuất xứ | THÁI LAN |