Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chế độ tự làm sạch dàn lạnh, hút ẩm tiện lợi
Kết nối Wifi điều khiển điều hòa qua điện thoại
Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh Golden Coating
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Comfee 1 chiều 9000BTU CFS-10FWFF-V
Điều hòa Comfee | CFS-10FWFF | |
Dàn lạnh | CFS-10FWFF-V | |
Dàn nóng | CFS-10FWFC-V | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Thông số kỹ thuật | ||
Điện áp | 230V,1Ph,50Hz | |
Thông số làm lạnh | Công suất làm lạnh (Btu/h) | 9 |
Công suất làm lạnh (W) | 755 | |
Dòng điện làm lạnh (A) | 3,6 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3,4 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.50/ 2sao | |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) (m3/h) | 496/380/334 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) (dB(A)) | 39/32.5/28.5 | |
Kích thước làm lạnh |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) (mm) | 715x194x285 |
Đóng gói (D*S*C) (mm) | 780x270x365 | |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 7.6/9.8 | |
Lưu lượng gió dàn nóng (m3/h) | 1800 | |
Độ ồn dàn nóng (dB(A)) | 52,5 | |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) (mm) | 720x270x495 |
Đóng gói (D*S*C) (mm) | 835x300x540 | |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói | 23.7/25.5 | |
Gas làm lạnh (kg) | R32/0.42 | |
Áp suất thiết kế (Design pressure) (MPa) | 4.3/1.7 | |
Nhiệt độ làm lạnh (°C) | 17~30 | |
Ống đồng | Ống lỏng/ Ống khí (inch) | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa (m) | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 6 | |
Nhiệt độ phòng | Dàn lạnh (°C) | 17~32 |
Dàn nóng (oC) | 0~50 | |
Diện tích phòng (m2) | 15 |