Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Đặc điểm nổi bật
Tivi Toshiba có độ phân giải Full HD cho hình ảnh rõ nét, sống động
Công nghệ Contrast Booster tăng cường độ sáng mang đến hình ảnh tươi mới
Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại
HDR10 tăng cường độ tương phản, cho hình ảnh có sự chi tiết, sắc nét
2 loa với công suất 20W cho âm thanh bùng nổ cùng DTS Virtual X, Regza Power Audio, DTS X
Sản xuất tại Việt Nam. Năm ra mắt 2024
Bảo hành 24 tháng tại nhà
Model: | 43E31MP |
Nhà sản xuất: | Toshiba (Tivi) |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Năm ra mắt : | 2024 |
Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tại nhà |
Loại Tivi: | Smart Tivi |
Kích thước màn hình: | 43 inch |
Độ phân giải: | Full HD |
Tần số quét: | 60 Hz |
Bộ vi xử lí: | Regza Engine |
Smart Tivi: | Có |
Tivi 3D: | Không |
Tivi màn hình cong: | Không |
HDR: | Không |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | Picture Optimizer, Công nghệ Essential PQ, Công nghệ Color Re-Master, Chức năng Contrast Booster, Digital Noise Reduction, Auto Signal Booster |
Góc nhìn: | 178°/178° (typ.) |
Công nghệ âm thanh: | DTS Virtual X, Regza Power Audio, DTS X |
Tổng công suất loa: | 20W |
Số lượng loa: | 2 loa |
Cổng WiFi: | WiFi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac |
Cổng Internet (LAN): | Ethernet Network (RJ45) |
Cổng HDMI: | HDMI 2.0x2, HDMI eARC |
Cổng Optical: | Có |
Cổng AV in (Composite / Component): | Có |
Cổng AV out: | Không |
Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Không |
Cổng USB: | 2 Cổng |
Chia sẻ thông minh: | Screen share |
Hình ảnh: | JPEG/PNG/BMP/GIF/WebP/HEIF codec |
Âm thanh: | Codec:MPEG1/2,AC3,HEAAC,WMA,etc;Container:WAV,AVI,MKV,MP3,etc |
Phim: | H.264, H.265, MPEG1/2/4, WMV, VC1, VP8, VP9, AV1, AVS, AVS+ |
Hệ điều hành - Giao diện: | VIDAA TV |
Trình duyệt web: | Có |
Bộ nhớ: | 1G+4G |
Mạng xã hội: | Youtobe, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web |
Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại |
Nhận diện khuôn mặt: | Không |
Khoảng cách ngồi xem: | 2 - 3 mét |
Kích thước có chân đế: | 965 x 608 x 226 mm |
Kích thước không chân đế: | 965 x 563 x 88 mm |
Khối lượng có chân đế: | 6.2 kg |
Khối lượng không chân đế: | 6.1 kg |