ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ > Điều hòa Nagakawa

Điều hòa Nagakawa 1HP Inverter

7.980.000 đồng

Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt

Liên hệ mua hàng:
05113.506.686/ 0913.50.8683/ 0985.228.906 

  • Hoạt động tiết kiệm điện
  • Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
  • Màn hình hiển thị đa màu
  • Chức năng chuẩn đoán sự cố
  • Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
  • Chế độ hoạt động mạnh mẽ
  • Chế độ đảo gió thông minh
  • Quạt gió 3 tốc độ
  • Tự khởi động lại
  • Dải điện áp rộng
  • Chức năng hẹn giờ bật/tắt
  • Chê độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C(A)0915
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 9 000
(3070~10240)
Sưởi ấm Btu/h 9 000
(3050~12300)
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 815
(290~1150)
Sưởi ấm W 725
(290~1400)
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 3.4
(1.3~5.3)
Sưởi ấm A 3.1
(1.3~6.4)
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 155~265/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 500/480/430
Hiệu suất năng lượng (CSPF) W/W 4.88
Năng suất tách ẩm L/h 1.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 27
Cục ngoài dB(A) 47
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 700x552x256
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 23 (24)
Môi chất lạnh sử dụng   R410a
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 6.35
Hơi mm 9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 4
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5