![]() |
![]() Máy sấy thông hơi Candy 9 Kg CS V9DF-S6.900.000đ |
![]() Máy sấy thông hơi Casper 7.2 Kg TD-72VWD4.700.000 đ |
![]() Máy nước nóng gián tiếp Ariston 20 lít 2500W SL2 20 RS 2.5 FE2.950.000 đồng |
![]() Bình nóng lạnh Ariston 15 lít vuông AN2 15 RS2.800.000 đồng |
![]() Bình nóng lạnh Ariston 15l Vitaly 151.700.000 đồng |
![]() Máy năng lượng mặt trời Ariston 116 Lít5.150.000 đồng |
Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
Điều hòa Midea MSCE-10CRFN8 [Model mới 2025]
Inverter - 1 chiều - 9000 BTU (1HP) - Gas R32
Công nghệ Inverter: Tiết kiệm điện đến 60%, vận hành êm ái, bền bỉ;
Làm lạnh nhanh CoolFlash: Giảm nhiệt độ nhanh chóng, mát lạnh ngay tức thì;
Chế độ iEco: Giúp bạn có giấc ngủ ngon mà không lo tốn điện;
Lọc không khí Air Magic + Ionizer: Loại bỏ vi khuẩn, bụi mịn, mang lại không gian trong lành;
Gas R32 thân thiện môi trường: Hiệu suất làm lạnh cao, an toàn cho sức khỏe
Dàn tản nhiệt Hyper Grafins: Độ bền gấp 12.5 lần, chống ăn mòn tối ưu;
Chế độ tự làm sạch I-Clean: Loại bỏ bụi bẩn, ngăn ngừa nấm mốc phát triển;
Cảnh báo rò rỉ gas: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng;
Hoạt động bền bỉ ngay cả khi điện áp thấp hoặc nhiệt độ môi trường lên tới 55°C!
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Midea 9000BTU 1 chiều MSCE-10CRFN8
Điều hòa Midea | MSCE-10CRFN8 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220~240V,1Ph,50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 9000 |
Công suất tiêu thụ | W | 750 | |
Cường độ dòng điện | A | 3,2 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - | |
Cường độ dòng điện | A | - | |
Máy trong | Kích thước điều hòa (D x R x C) | mm | 805x194x285 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 870x270x365 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 8.3/10.6 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C) | mm | 720x270x495 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 835x300x540 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 23.1/24.9 | |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R32/0.42 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.35 - 9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 12 ~ 18 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,68 |