Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
SBC 18 - SAC 18 (50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
Cooling / Công suất làm lạnh |
Btu/h |
17856 |
|
KW |
5.23 |
||
EER/ COP |
Btu/hW |
9.34 |
|
Phase |
∅ |
1 |
|
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 - 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
8.7 |
|
Power input / Công suất |
W |
1912 |
|
Moisture Removal / Khử ẩm |
L/h |
2.4 |
|
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
m³/min |
12.67 |
|
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
280 |
Width / Rộng |
mm |
1000 |
|
Depth / Sâu |
mm |
185 |
|
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì |
Hight / Cao |
mm |
340 |
Width / Rộng |
mm |
1040 |
|
Depth / Sâu |
mm |
240 |
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
Kg |
10.2 |
|
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
Kg |
12.4 |
|
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅6.35 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅12.7 |