SBC09 / SAC09 / SSC09 (50Hz)
|
Diễn giải
|
Đơn vị
|
Thông số
|
Cooling / Công suất làm lạnh
|
|
Btu/h
|
8810
|
|
KW
|
2.58
|
EER/ COP
|
|
Btu/hW
|
9.18
|
Phase
|
|
∅
|
1 (1)
|
Electrical Data / Thông số điện
|
Voltage / Hiệu điện thế
|
V
|
220¸240
|
Running Current / Cường độ dòng
|
A
|
4.6
|
Power input / Công suất
|
W
|
960
|
Moisture Removal / Khử ẩm
|
|
L/h
|
1.6
|
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
|
|
m³/min
|
8.3
|
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
|
Hight / Cao
|
mm
|
185 (510)
|
Width / Rộng
|
mm
|
802 (655)
|
Depth / Sâu
|
mm
|
265 (250)
|
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
|
Hight / Cao
|
mm
|
255 (550)
|
Width / Rộng
|
mm
|
860 (785)
|
Depth / Sâu
|
mm
|
325 (335)
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì)
|
|
Kg
|
8.0 (24.3)
|
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
|
|
Kg
|
9.5 (26.5)
|
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
|
Liquid Side / Ống lỏng
|
mm
|
∅6.35
|
Gas Side / Ống hơi
|
mm
|
∅9.52
|