Giá tham khảo - Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt
CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh |
Cánh đảo gió tự động |
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển |
Tự chọn chế độ hoạt động |
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi |
Lọc sạch không khí |
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ |
Điều khiển từ xa |
Hẹn giờ hoạt động |
Tự khởi động khi có điện lại |
Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng |
RGT-BM chỉ làm lạnh; RGT(H)-BM làm lạnh & sưởi | ||||||||
Dàn lạnh | Model | RGT18(H)-BM | RGT24(H)-BM | RGT36(H)-BM | RGT36(H)-BMT | RGT48(H)-BM | RGT60(H)-BM | |
Dàn nóng | Model | RC18(H)-BMG | RC24(H)-BMG | RC36(H)-BMG | RC36(H)-BMGT | RC48(H)-BMG | RC60(H)-BMG | |
Công suất lạnh / sưởi danh định | Btu/h | 18,000/20,000 | 24,000/26,000 | 36,000/40,000 | 36,000/40,000 | 48,000/52,000 | 60,000/65,000 | |
kW | 5.3/5.8 | 7.0/7.6 | 10.7/11.7 | 10.7/11.7 | 14.1/15.2 | 17.6/19.0 | ||
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 | 220/1/50 | 220/1/50 | 380/3/50 | 380/3/50 | 380/3/50 | |
Công suất điện (lạnh/sưởi) | W/W | 2,100/2,000 | 2,518/2,620 | 4,040/3,940 | 4,040/3,940 | 4,988/5,090 | 5,350/5,450 | |
Hiệu suất năng lượng lạnh/sưởi EER/COP |
Btu/W.h | 2.5 2.9 |
2.8 2.9 |
2.6 3.0 |
2.6 3.0 |
2.8 3.0 |
3.1 3.5 |
|
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.9 | 2.4 | 3.7 | 3.7 | 4.4 | 5.5 | |
Dòng điện hoạt động (lạnh/sưởi) | A | 8.9/7.8 | 11.8/10.5 | 18.0/15.8 | 7.1/6.7 | 8.9/8.4 | 10.5/10.1 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 940/790/655 | 1220/1010/820 | 1648/1501/1326 | 1648/1501/1326 | 1650/1412/1264 | 1800/1480/1280 | |
Loại máy nén | Rotary | Rotary | Scroll | Scroll | Twin - Rotary | Scroll | ||
Gas R22 (lạnh/sưởi) | gr | 1,000/1,400 | 1,600/2,000 | 2,100/2,400 | 2,000/2,400 | 2,100/3,300 | 3,000/4,300 | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 6.4 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Ống gas hơi | Ømm | 12.7 | 15.9 | 19.1 | 19.1 | 19.1 | 19.1 | |
Ống nước xả | Ømm | 32(OD) | 32(OD) | 32(OD) | 32(OD) | 32(OD) | 32(OD) | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 30 | 30 | 50 | 50 | 50 | 50 | |
Chiều cao ống max. | m | 10 | 10 | 20 | 20 | 25 | 25 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 42/39/36 | 47/40/35 | 50/45/43 | 50/45/43 | 51/46/42 | 50/45/44 |
Dàn nóng | dB(A) | 55 | 53 | 59 | 56 | 62 | 62 | |
Kích thước R x S x C (mm) | Dàn lạnh | thân | 840x230x840 | 840x230x840 | 840x300x840 | 840x300x840 | 840x300x840 | 840x300x840 |
mặt nạ | 950x55x950 | 950x55x950 | 950x55x950 | 950x55x950 | 950x55x950 | 950x55x950 | ||
Dàn nóng | mm | 760x590x285 | 845x700x320 | 900x860x315 | 900x860x315 | 990x966x345 | 900x1170x350 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh (thân/mặt nạ) | kg | 22/5 | 24/5 | 28/5 | 28/5 | 29/5 | 31.5/5 |
Dàn nóng (lạnh/sưởi) | kg | 35/38 | 48/52 | 79/83 | 75/83 | 76/86 | 92/101 |