![]() |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-1500B4.165.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-2500B5.780.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-3000B4.250.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-3500A5.950.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-2500A5.270.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-4500D5.300.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-5000A5.500.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-5000B6.120.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-5000D5.525.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-5000C5.000.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-7000A8.400.000 đồng |
![]() Máy làm mát cao cấp Daikio DK-9000A9.350.000 đồng |
Giá tham khảo - Chưa bao gồm thuế VAT 10%
Công suất: 9000Btu/h
Loại điều hòa: 1 chiều
Công nghệ: Non-Inverter
Gas: R410A
Xuất xứ: Thái Lan
Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Tên Model | Dàn lạnh | FTNE20MV1V9 | FTNE25MV1V9 | FTNE35MV1V9 | FTNE50MV1V | FTNE60MV1V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RNE20MV1V9 | RNE25MV1V9 | RNE35MV1V9 | RNE50MV1V | RNE60MV1V | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2.07 | 2.65 | 3.35 | 5.02 | 6.30 | |
Btu/h | 7,000 | 9,000 | 11,450 | 17,150 | 21,500 | ||
Công suất điện tiêu thụ | W | 670 | 825 | 1,063 | 1,690 | 2,030 | |
COP ![]() | W/W | 3.09 | 3.2 | 3.15 | 2.97 | 3.10 | |
Mức hiệu suất năng lượng ![]() |
★★★ | ★★★ | ★★★ | ★★★ | ★★★ | ||
Dàn lạnh | FTNE20MV1V9 | FTNE25MV1V9 | FTNE35MV1V9 | FTNE50MV1V | FTNE60MV1V | ||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB(A) | 37/28 | 39/33 | 48/35 | 48/36 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x 800 x 195 | 290 x 1,050 x 238 | |||
Dàn nóng | RNE20MV1V9 | RNE25MV1V9 | RNE35MV1V9 | RNE50MV1V | RNE60MV1V | ||
Độ ồn | dB(A) | 50 | 51 | 54 | 53 | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 418 x 695 x 244 | 550 x 658 x 275 | 595 x 845 x 300 |
Điều kiện đo